Bài làm của học sinh
Giữa những năm tháng khốc liệt của cuộc kháng chiến chống Mỹ, thơ ca Việt Nam đã viết nên những bản trường ca rực rỡ về lòng yêu nước, ý chí chiến đấu và vẻ đẹp của con người Việt Nam anh hùng. Nếu Phạm Tiến Duật đem đến “Trường Sơn Đông – Trường Sơn Tây” với âm vang trẻ trung, Tố Hữu khắc họa hình ảnh “Người con gái Việt Nam” kiên cường, thì Lê Anh Xuân đã để lại cho đời một hình tượng bất tử trong bài thơ “Dáng đứng Việt Nam”. Hình ảnh người chiến sĩ ngã xuống mà vẫn đứng bắn, máu hòa vào lửa đạn thành cầu vồng, đã vượt khỏi biên giới của một trận đánh, trở thành biểu tượng cho chủ nghĩa anh hùng cách mạng và khí phách Việt Nam tạc vào thế kỷ.
Bài thơ được viết vào năm 1968, lấy cảm hứng từ chiến dịch Mậu Thân – một dấu mốc bi tráng trong cuộc kháng chiến chống Mỹ. Giữa những ngày bom đạn dày đặc ở sân bay Tân Sơn Nhất, Lê Anh Xuân – một người lính trẻ, đồng thời là một nhà thơ – đã tận mắt chứng kiến cảnh một đồng đội hy sinh trong tư thế đứng bắn. Cảm xúc dâng trào từ khoảnh khắc ấy đã thôi thúc ông viết nên bài thơ như một lời tri ân đối với đồng đội, một khúc tưởng niệm dành cho những người đã ngã xuống, và cũng là một bản ngợi ca đối với phẩm chất anh hùng của người chiến sĩ Giải phóng quân.
Trong bài thơ, chủ thể trữ tình chính là người chiến sĩ – thi sĩ: một cái tôi trữ tình vừa là nhân chứng của chiến tranh, vừa là người mang trong mình tiếng nói của dân tộc. Đó là cái tôi của người lính đã trực tiếp nhìn thấy đồng đội ngã xuống, mang nỗi đau rất thật của chiến trường; nhưng đồng thời, đó cũng là cái tôi của người nghệ sĩ, biết nâng nỗi đau riêng lên thành niềm tự hào chung khi nhận ra, ngay trong cái chết ấy, vẫn có ánh sáng của tinh thần Việt Nam – tinh thần không khuất phục, không lùi bước, sẵn sàng hóa thân cho Tổ quốc.
Từ đó, bài thơ được triển khai trong một cảm hứng chủ đạo mang vẻ đẹp vừa bi thương vừa hùng vĩ mang cảm hứng bi tráng, cảm hứng ngợi ca. Lê Anh Xuân không né tránh hiện thực chiến tranh với máu đổ và mất mát, nhưng ông không dừng lại ở tiếng khóc than. Ngược lại, ông nhìn thẳng vào cái chết để phát hiện trong đó vẻ đẹp của lòng dũng cảm, của niềm tin, của tư thế sống kiêu hãnh và lý tưởng chiến đấu. Chính vì vậy, dù nói về sự hi sinh, bài thơ không tạo cảm giác bi lụy; nó để lại trong người đọc một ấn tượng sâu sắc về khí phách Việt Nam: đau đớn nhưng đầy kiêu hãnh, mất mát mà vẫn kiên trung, ngã xuống mà vẫn hiên ngang trong lịch sử.
Bài thơ thuộc đề tài chiến tranh cách mạng, ca ngợi tinh thần bất khuất, lòng dũng cảm và sự hi sinh cao cả của người chiến sĩ Giải phóng quân. Từ hình ảnh một con người cụ thể – “Anh”, Lê Anh Xuân đã khái quát thành biểu tượng chung của cả dân tộc Việt Nam: một dân tộc tuy nhỏ bé về thể xác nhưng vĩ đại trong tâm hồn, kiên cường trong ý chí và bền bỉ trong niềm tin vào độc lập tự do. Đằng sau mỗi câu thơ là niềm ngưỡng mộ sâu sắc đối với sức mạnh tinh thần Việt Nam – sức mạnh có thể khiến một con người khi ngã xuống vẫn tỏa sáng như biểu tượng của lòng yêu nước.
Thông điệp cốt lõi mà bài thơ gửi gắm thật rõ ràng, rành mạch, rằng: Con người có thể ngã xuống, nhưng ý chí, lòng dũng cảm và tình yêu Tổ quốc thì không bao giờ chết. Sự hi sinh của người lính trong bài thơ không còn là một nỗi đau riêng, mà hóa thành một “dáng đứng Việt Nam”, một tư thế hiên ngang tượng trưng cho bản lĩnh dân tộc. Từ dáng đứng ấy, Tổ quốc vươn mình, lớn dậy, “bay lên bát ngát mùa xuân” – mùa xuân của hòa bình, của tự do và của những giấc mơ đã được đánh đổi bằng máu xương. Với Lê Anh Xuân, lý tưởng sống đẹp đẽ nhất của con người là được sống và chết cho quê hương, được để lại cho đời một biểu tượng, chứ không cần một địa chỉ cá nhân hay một tấm hình ghi dấu. Chính trong sự vô danh ấy, con người trở nên bất tử – bởi họ đã hóa thân vào dáng đứng của cả dân tộc, để từ đó, Việt Nam trường tồn, kiêu hãnh và tỏa sáng trong mọi thời đại.
Chúng ta đến với những câu thơ đầu tiên:
“Anh ngã xuống đường băng Tân Sơn Nhứt
Nhưng Anh gượng đứng lên tì súng trên xác trực thăng
Và Anh chết trong khi đang đứng bắn
Máu Anh phun theo lửa đạn cầu vồng.”
Ngay từ những câu mở đầu, hình tượng người chiến sĩ hiện lên vừa dữ dội vừa thiêng liêng. Nhà thơ đã chọn khắc họa khoảnh khắc cuối cùng của sự sống – cũng là thời khắc con người bộc lộ rõ nhất phẩm chất anh hùng. Một loạt động từ mạnh “ngã xuống – gượng đứng – tì súng – đứng bắn” được sắp đặt trong nhịp điệu dồn dập, tạo cảm giác khẩn trương, căng thẳng như chính nhịp đập của chiến trường. Từ “ngã xuống” đến “đứng bắn” là cả một hành trình vượt qua giới hạn thể xác, một cuộc chiến giữa sức mạnh tinh thần và sự khốc liệt của cái chết. Anh không chịu ngã gục trong tư thế khuất phục. Khi cơ thể không còn sức, anh vẫn “gượng đứng lên”, nghĩa là dồn hết tàn lực để trụ lại, để tiếp tục chiến đấu. Trong giây phút sinh tử, người lính ấy đã lựa chọn tư thế hiên ngang – tư thế đứng. Đó không chỉ là hành động phản xạ của bản năng chiến đấu, mà là biểu tượng của lòng kiêu hãnh dân tộc. Câu thơ “Và Anh chết trong khi đang đứng bắn” là điểm lặng và cũng là đỉnh điểm của cảm xúc. Anh chết trong hành động, trong tư thế tấn công, chứ không bị đánh bại. Cái chết ấy không bi lụy, không yếu mềm, mà mang vẻ đẹp của một sự hi sinh chủ động, hiến dâng trọn vẹn cho Tổ quốc. Đặc biệt, hình ảnh “Máu Anh phun theo lửa đạn cầu vồng” là một sáng tạo nghệ thuật đầy táo bạo và giàu sức gợi. Máu đỏ hòa cùng lửa đạn rực sáng, khói trắng bay lên tạo thành cầu vồng – một hiện tượng của thiên nhiên được chuyển hóa thành biểu tượng của chiến thắng và niềm tin. Cái chết của anh vì thế không chìm trong bóng tối tang thương, mà bừng lên ánh sáng rực rỡ, như một lễ hiến dâng trang nghiêm và thánh thiện. Nếu “máu” gợi đến sự mất mát, thì “cầu vồng” lại gợi đến sự hồi sinh; hai hình ảnh tưởng chừng đối lập ấy lại hòa quyện, làm nên chất bi tráng đặc trưng của thơ ca chống Mỹ: bi thương mà vẫn hùng vĩ, đau đớn mà vẫn ngời sáng.
Hình tượng người chiến sĩ trong khổ thơ không chỉ dừng lại ở một con người cụ thể trên đường băng Tân Sơn Nhứt, mà đã được nâng lên thành biểu tượng. Đó là biểu tượng của tư thế Việt Nam – ngã xuống mà vẫn đứng thẳng, biểu tượng của sức sống kiên cường, của lòng yêu nước cháy bỏng và tinh thần quật khởi không gì khuất phục được. Giữa bom đạn, người chiến sĩ ấy vẫn giữ nguyên tư thế hiên ngang; giữa lửa đạn, anh đã hóa thân vào ánh cầu vồng, để từ cái chết của riêng mình, niềm tin sống của dân tộc được thắp sáng.
Nếu ở khổ thơ đầu, người chiến sĩ hiện lên trong tư thế hiên ngang giữa ranh giới sống – chết, thì đến đoạn tiếp theo, hình tượng ấy được nâng lên tầm biểu tượng của sự bất tử, nơi cái chết không còn là kết thúc mà là sự hóa thân vĩnh cửu cho Tổ quốc.
“Chợt thấy Anh, giặc hốt hoảng xin hàng
Có thằng sụp xuống chân Anh tránh đạn
Bởi Anh chết rồi nhưng lòng dũng cảm
Vẫn đứng đàng hoàng nổ súng tiến công.”
Cảnh tượng chiến trường được tái hiện bằng nghệ thuật tương phản đầy kịch tính: anh đã chết mà vẫn đứng, trong khi giặc sống lại phải quỳ. Hình ảnh ấy đảo lộn mọi trật tự thông thường, tạo nên một ấn tượng mạnh mẽ và thiêng liêng: người chiến sĩ Việt Nam có thể ngã xuống về thể xác, nhưng tinh thần chiến đấu vẫn đứng vững trong tư thế hiên ngang. Nhà thơ không hư cấu, mà khái quát một chân lý lớn lao của thời đại Hồ Chí Minh – chân lý về sức mạnh tinh thần Việt Nam, thứ sức mạnh khiến kẻ thù run sợ. Người chiến sĩ Giải phóng quân ra đi, nhưng lòng dũng cảm, lý tưởng chiến đấu và niềm tin vào Tổ quốc của anh vẫn sống mãi trong hình ảnh “đứng đàng hoàng nổ súng tiến công”. Câu thơ ấy trở thành tuyên ngôn bất tử về bản lĩnh dân tộc: con người Việt Nam có thể bị thương, bị đốt cháy, bị xóa tên khỏi mặt đất, nhưng không một thế lực nào có thể khuất phục được tinh thần quật cường và khát vọng tự do. Chính trong sự đối lập ấy – giữa cái chết của người anh hùng và sự hèn nhát của kẻ thù, nhà thơ đã chuyển nỗi bi thương thành niềm tự hào. Anh chết, nhưng chính cái chết ấy lại khiến quân thù khiếp sợ và khiến Tổ quốc cúi đầu tri ân. Cái chết của anh không phải là dấu chấm hết, mà là dấu chấm mở – mở ra con đường chiến thắng, mở ra mùa xuân của đất nước. Từ bức tranh khốc liệt của chiến trường, Lê Anh Xuân đã khắc tạc nên một tượng đài tinh thần bất tử. Người chiến sĩ Giải phóng quân không chỉ là hình ảnh của một con người cụ thể, mà là biểu tượng cho tư thế Việt Nam – tư thế của một dân tộc ngẩng cao đầu giữa đạn bom, vững vàng giữa bão tố, dẫu chết vẫn đứng thẳng trong lịch sử.
Từ hình tượng người lính anh hùng trên chiến trường, Lê Anh Xuân tiếp tục khám phá chiều sâu nhân cách của họ – giản dị mà vĩ đại.
“Anh tên gì hỡi Anh yêu quý
Anh vẫn đứng lặng im như bức thành đồng
Như đôi dép dưới chân Anh giẫm lên bao xác Mỹ
Mà vẫn một màu bình dị, sáng trong.”
Giọng thơ bỗng trở nên dịu lại, lắng đọng và thiết tha. Câu hỏi “Anh tên gì hỡi Anh yêu quý” vang lên như lời của nhân dân cả nước gửi đến người lính vô danh – người chiến sĩ không cần tên tuổi, bởi tên anh đã hóa thân vào tên đất nước. Hình ảnh “đôi dép” là chi tiết đời thường nhưng mang ý nghĩa tượng trưng sâu sắc. Đôi dép cao su – biểu tượng của người lính Giải phóng – mộc mạc, gần gũi, nhưng đã “giẫm lên bao xác Mỹ”, khẳng định chiến thắng của sự giản dị, chính nghĩa trước bạo tàn. Giữa khói lửa, anh vẫn giữ được tâm hồn “bình dị, sáng trong” – điều làm nên vẻ đẹp vĩ đại của con người Việt Nam: bình thường mà phi thường, mộc mạc mà bất tử.
Từ người lính vô danh, hình tượng ấy tiếp tục được nhà thơ nâng tầm, trở thành biểu tượng thiêng liêng của cả dân tộc – “dáng đứng Việt Nam.” Sau khi ngợi ca vẻ đẹp bình dị mà vĩ đại của người chiến sĩ, Lê Anh Xuân khéo léo dẫn cảm xúc lên một tầng cao hơn, để từ một con người cụ thể, hình tượng ấy hóa thân thành tư thế chung của dân tộc trong suốt chiều dài lịch sử.
“Không một tấm hình, không một dòng địa chỉ
Anh chẳng để lại gì cho riêng Anh trước lúc lên đường
Chỉ để lại cái dáng-đứng-Việt-Nam tạc vào thế kỷ.”
Ba câu đầu nói về cái “không” – không hình, không tên, không địa chỉ – nhưng trong cái “không” ấy lại ẩn chứa cái “còn”: còn mãi tư thế hiên ngang của dân tộc Việt Nam. Cụm từ “dáng-đứng-Việt-Nam” được viết hoa và gạch nối như một vết khắc trên bia đá thiêng liêng, khiến hình ảnh người chiến sĩ trở thành biểu tượng chung của cả dân tộc – biểu tượng cho bản lĩnh, niềm tin và khát vọng độc lập. Từ Hai Bà Trưng phất cờ khởi nghĩa, Trần Hưng Đạo cưỡi ngựa chỉ huy trên sông Bạch Đằng, đến người chiến sĩ Giải phóng quân giữa thế kỷ XX – tất cả đều mang chung một dáng đứng kiêu hãnh, không bao giờ khuất phục. Như vậy, qua mạch cảm xúc được đẩy dần từ bình dị → anh hùng → biểu tượng, Lê Anh Xuân đã khép lại bức chân dung người chiến sĩ trong ánh sáng của sử thi – ánh sáng của “dáng đứng Việt Nam” bất tử.
Lê Anh Xuân khép lại bài thơ bằng hình ảnh tràn đầy ánh sáng – sự hóa thân thiêng liêng của người lính vào Tổ quốc.
“Tên Anh đã thành tên đất nước
Ôi Anh Giải phóng quân!
Từ dáng đứng của Anh giữa đường băng Tân Sơn Nhứt
Tổ quốc bay lên bát ngát mùa xuân.”
Từ “Anh” – một con người cụ thể, nhà thơ nâng lên thành “Giải phóng quân” – biểu tượng của một thế hệ chiến đấu, rồi cuối cùng hòa vào “Tổ quốc” – biểu tượng thiêng liêng và vĩnh cửu nhất. Đó là chuỗi chuyển hóa kì diệu: từ cá nhân, đến cộng đồng, rồi thành dân tộc, cũng là hành trình của một con người hóa thành bất tử. Động từ “bay lên” vang lên như một tiếng reo vui chiến thắng, chứa đựng niềm kiêu hãnh và hi vọng. Từ máu và đau thương, Tổ quốc vươn lên rực rỡ trong “mùa xuân” – mùa của hòa bình, tái sinh và khởi đầu mới. Kết cấu bài thơ vì thế khép lại thật trọn vẹn: mở đầu là cái chết, kết thúc là mùa xuân. Từ nỗi bi thương, thơ ca nâng con người lên tầm sử thi, để cái chết riêng của người lính trở thành sự sống chung của dân tộc. Chính vì có những con người ngã xuống như anh, mà hôm nay đất nước được hồi sinh; chính vì có “dáng đứng Việt Nam” giữa đạn bom năm ấy, mà hôm nay Tổ quốc có thể “bay lên bát ngát mùa xuân.” Từ con người đến biểu tượng, từ cá nhân đến dân tộc, Lê Anh Xuân đã khắc tạc một tượng đài bằng thơ, để người đọc mãi ghi nhớ rằng: có những cái chết không lụi tàn, mà tỏa sáng như nguồn sống vĩnh hằng của Tổ quốc.
Bài thơ “Dáng đứng Việt Nam” của Lê Anh Xuân không chỉ lay động người đọc bằng chiều sâu tư tưởng mà còn chinh phục họ bằng nghệ thuật thể hiện tinh tế, giàu tính sáng tạo. Tác giả lựa chọn thể thơ tự do, một hình thức linh hoạt, phù hợp với nhịp điệu khẩn trương của chiến trường và cảm xúc dâng trào của người viết. Nhịp thơ biến hóa không ngừng: có lúc dồn dập, gấp gáp như tiếng súng, có khi lắng lại, trầm hùng như nhịp đập của trái tim người lính giữa phút sinh tử.
Ngôn ngữ thơ giản dị mà hàm súc, kết hợp giữa chất khẩu ngữ mộc mạc của người chiến sĩ với ngôn ngữ biểu tượng giàu sức khái quát. Trong từng câu thơ, người đọc cảm nhận được hơi thở của đời sống thực, nhưng cũng thấy phảng phất âm hưởng sử thi – nơi hiện thực và lý tưởng hòa quyện trong cùng một dòng cảm xúc. Hình ảnh thơ được xây dựng giàu sức gợi và sáng tạo: “máu phun theo lửa đạn cầu vồng” vừa hiện thực vừa tượng trưng; “đôi dép bình dị” trở thành biểu tượng của phẩm chất dân tộc; “dáng-đứng-Việt-Nam” khắc ghi tư thế lịch sử của một thời đại; và “Tổ quốc bay lên bát ngát mùa xuân” là khúc ca của chiến thắng và tái sinh.
Lê Anh Xuân sử dụng linh hoạt nhiều biện pháp tu từ, từ điệp ngữ, ẩn dụ, hoán dụ cho đến tương phản, nhằm khắc họa rõ nét tinh thần bi tráng của người chiến sĩ. Điệp từ “Anh” vang lên như nhịp trống thiêng, tạo nhịp điệu trang nghiêm và khắc sâu hình tượng trung tâm. Những cặp tương phản như “chết – sống”, “bình dị – vĩ đại” khiến hình ảnh người lính trở nên phi thường trong cái bình thường, rực rỡ trong cái giản dị. Giọng thơ vì thế cũng chuyển biến một cách tự nhiên, từ dữ dội đến lắng đọng, từ bi thương đến hùng tráng, và kết thúc trong âm hưởng tự hào, tin yêu. Nhờ vậy, bài thơ trở thành một bản anh hùng ca bi tráng, ngợi ca con người Việt Nam trong tư thế kiêu hãnh nhất – tư thế của dân tộc đứng thẳng giữa đạn bom, giữa thử thách của lịch sử.
“Dáng đứng Việt Nam” không chỉ là một bài thơ viết về một con người cụ thể, mà còn là bản tuyên ngôn bằng thơ về tinh thần dân tộc Việt Nam. Nếu Nguyễn Khoa Điềm trong “Đất nước” từng viết: “Đất Nước là máu xương của mình”, thì Lê Anh Xuân lại nối tiếp mạch cảm hứng ấy bằng lời khẳng định mang tầm vóc sử thi:“Tên Anh đã thành tên đất nước”. Hai câu thơ, hai cách nói, nhưng cùng chung một tinh thần: tôn vinh sự hòa quyện thiêng liêng giữa cái riêng và cái chung, giữa con người và Tổ quốc. Khi một người lính ngã xuống, anh không mất đi mà hóa thân vào hình hài đất nước – sống mãi trong từng tấc đất, dòng sông, ngọn gió của quê hương.
Trong dòng chảy thơ ca cách mạng, Lê Anh Xuân kế thừa và phát triển mạch cảm hứng nhân văn từng được Tố Hữu ca ngợi trong hình tượng “những con người đẹp nhất”. Nếu Tố Hữu ngợi ca vẻ đẹp của con người trong lý tưởng, thì Lê Anh Xuân khắc họa vẻ đẹp của con người trong tư thế, trong dáng đứng – dáng đứng của kiêu hãnh và hi sinh. Từ hình tượng người chiến sĩ Giải phóng quân, nhà thơ đã khái quát thành dáng đứng của cả dân tộc – dáng đứng của một Việt Nam dẫu nhỏ bé nhưng vĩ đại, dẫu mất mát nhưng không gục ngã, dẫu bị thử thách nhưng vẫn hiên ngang ngẩng cao đầu trước lịch sử.
“Dáng đứng Việt Nam” vì thế không chỉ là một biểu tượng nghệ thuật, mà còn là tư thế tinh thần của thời đại Hồ Chí Minh – thời đại của lòng dũng cảm, của niềm tin, của tự do và khát vọng vươn lên. Và ngay cả khi đặt bên cạnh những câu thơ đặc sắc khác của thi đàn dân tộc, ta vẫn nhận ra trong “Dáng đứng Việt Nam” một nguồn mạch cảm xúc không bao giờ cạn. Tổ quốc luôn được nhìn qua dáng hình của những con người đã ngã xuống, nhưng vẫn đứng mãi trong tâm khảm dân tộc. Chính họ đã góp phần tạo nên dáng đứng kiêu hãnh của đất nước hôm nay – một dáng đứng đã được tạc vào thế kỷ bằng máu, bằng niềm tin và bằng tình yêu bất diệt dành cho Tổ quốc.
“Dáng đứng Việt Nam” không chỉ là một bài thơ hay của thời chống Mỹ, mà còn là một tượng đài bằng ngôn từ, nơi mà vẻ đẹp của người chiến sĩ Giải phóng được khắc sâu giữa trang thơ và lòng người. Người chiến sĩ vô danh ấy không còn trong thế gian này, nhưng dáng đứng của anh – tư thế của lòng dũng cảm và tự do – vẫn sống mãi trong từng trang sử, trong từng nhịp tim Việt Nam. Dáng đứng ấy – kiêu hãnh, bất khuất, hiên ngang – chính là tư thế của dân tộc Việt Nam trong mọi thời đại, từ những năm tháng kháng chiến đến hôm nay. Bởi chỉ khi dám ngẩng cao đầu giữa gian khổ, con người mới thật sự sống trọn vẹn với Tổ quốc. Và rồi, giữa cuộc sống hôm nay – trong hòa bình, giữa những thử thách mới – liệu chúng ta sẽ làm gì để giữ gìn tư thế vững vàng của dáng đứng Việt Nam?

Bình luận